1. Thời điểm hình thành: thế kỷ XIV–XV (hơn 600 năm)
Theo nhiều tài liệu sử học và nghiên cứu di sản, Bát Tràng hình thành và phát triển mạnh mẽ từ thế kỷ 14–15, gắn với quá trình Thăng Long (Hà Nội) trở thành trung tâm chính trị — kinh tế của quốc gia. Những ghi chép biên niên và tư liệu địa chí cho thấy nghề gốm đã xuất hiện ở khu vực ven tả ngạn sông Hồng từ thời Trần — Lê và tiếp tục phát triển qua các triều đại sau. Đây là cơ sở để nói rằng Bát Tràng có tuổi đời hàng trăm năm (trên 600 năm).
2. Nguồn gốc dân cư và di cư nghề gốm
Truyền thuyết gia đình và một số văn bản địa phương ghi lại rằng tổ nghề Bát Tràng là các dòng họ thợ gốm di cư từ các làng gốm ở phía Nam (ví dụ: Bồ Bát, Bồ Xuyên) lên ven kinh đô Thăng Long để lập nghiệp khi kinh đô được mở rộng. Họ mang theo kỹ thuật làm gốm, bí quyết pha men và phương pháp nung; đồng thời tận dụng nguồn nguyên liệu đất sét trắng địa phương để phát triển làng nghề. Các nghiên cứu hiện đại và bài viết sưu tầm gia phả cũng ủng hộ giả thuyết di cư và hội tụ nghề gốm tại vùng này.
3. Vị trí địa lý — lợi thế nguyên liệu và giao thông
Bát Tràng nằm bên bờ tả ngạn sông Hồng, cách trung tâm Hà Nội khoảng 10–15 km về phía đông nam. Vị trí ven sông giúp làng nghề thuận lợi trong việc vận chuyển sản phẩm bằng đường thủy, đồng thời nơi đây có các mỏ đất sét phù hợp cho nghề gốm (đất sét trắng, đất pha) — yếu tố then chốt để nghề gốm tồn tại và phát triển.
4. Phát triển qua các thời kỳ lịch sử
- Thời Lý — Trần: Những dấu tích đầu tiên liên quan đến nghề gốm xuất hiện khi Thăng Long trở thành kinh đô; một lượng thợ gốm được thu hút đến vùng này để phục vụ thị trường cung cấp đồ dùng dân sinh và đồ thờ cúng.
- Thời Lê: Đây được coi là giai đoạn Bát Tràng đạt tới thương hiệu và kỹ thuật cao — sản xuất nhiều loại hàng hóa phục vụ hoàng tộc, chùa chiền và thị trường trong nước.
- Thời Nguyễn trở về sau: Nghề gốm vẫn duy trì, tuy có biến động do thị trường và chính sách, nhưng Bát Tràng tiếp tục giữ vai trò quan trọng trong truyền thống gốm Bắc Bộ.
Những mốc thời kỳ này được khẳng định qua di vật khảo cổ, hiện vật trưng bày và tài liệu ghi chép.
5. Kỹ thuật, men và sản phẩm đặc trưng
Bát Tràng nổi tiếng với nhiều dòng men: men lam (xanh), men rạn, men trắng, men hoa nâu… Kỹ thuật pha men, trang trí hoa văn và nung lò tạo nên những sản phẩm có thẩm mỹ cao và độ bền tốt. Các sản phẩm truyền thống gồm bát, đĩa, bình, ấm chén, đồ thờ và các mặt hàng trang trí. Qua thời gian, nghệ nhân Bát Tràng không ngừng cải tiến kỹ thuật để đáp ứng nhu cầu thị trường trong nước và quốc tế.
6. Vai trò văn hoá và giá trị di sản
Bát Tràng không chỉ là một làng nghề sản xuất mà còn là nơi lưu giữ giá trị văn hóa nghề thủ công truyền thống. Nhiều mẫu vật Bát Tràng được bảo tồn và trưng bày trong các bảo tàng, đồng thời là điểm du lịch trải nghiệm hấp dẫn ở Hà Nội. Bản thân làng cũng được công nhận là một phần quan trọng trong hệ thống làng nghề truyền thống Việt Nam.
7. Thách thức hiện đại và hướng bảo tồn
Trong bối cảnh công nghiệp hoá và toàn cầu hoá, Bát Tràng đối mặt với áp lực cạnh tranh từ hàng sản xuất đại trà và nhập khẩu. Tuy nhiên, bằng cách phát triển sản phẩm thủ công chất lượng cao, kết hợp du lịch trải nghiệm, gắn thương hiệu và câu chuyện nghề, nhiều nghệ nhân và doanh nghiệp làng nghề đã tìm được hướng đi bền vững: vừa bảo tồn kỹ thuật truyền thống, vừa phát triển thị trường mới. Nhiều chương trình hợp tác, đào tạo và xúc tiến du lịch nghề được thực hiện nhằm bảo vệ và phát huy giá trị di sản.




